Kích thước thùng (Phủ bì)
|
|
Dài (mm)
|
Rộng (mm)
|
Cao (mm)
|
|
Phù bì: 4450
|
1950
|
1950
|
|
Lọt Lòng: 4270
|
1810
|
1770
|
|
Stt
|
A. Các hạng mục theo thùng.
|
01
|
Lớp da mặt ngoài / trong panel : Composite Châu Âu – F2
|
|
Lớp cách nhiệt trong panel : Styrofoam* LB (xuất xứ châu âu)
|
|
Sàn thùng tiêu chuẩn : Composite chống trượt Chassi: hợp: Nhôm Z120
|
|
Khung trụ cửa sau (loại 2 cánh) : Inox 304 - 1 lớp
|
02
|
* Độ dày panel Panel (mm)
|
|
- Nóc 80
|
|
- Đầu 65
|
|
- Hông 65
|
|
- Cửa sau 65
|
|
- Sàn Sóng: 85/ Phẳng 80
|
03
|
Phụ kiện cửa + Thùng
|
|
- Bản lề cửa sau: Nhôm đúc Mẫu & số lượng : theo tiêu chuẩn
|
|
- Bas gài bảng lề, Cây gài cửa, tay nắm cửa: Inox 304
|
|
- Ốp viền xung quanh panel thùng trong/ngoài: Nhôm chống oxi hóa
|
|
- Bo gốc trước đầu thùng : Theo tiêu chuẩn mẫu thiết kế
|
|
- Hệ thống đèn tín hiệu thùng và đèn trần trong thùng : theo tiêu chuẩn
|
|
- Bộ dè chắn bùn & rào chắn hông thùng (Cảng hông) : theo tiêu chuẩn F2
|
04
|
*** Cấp hồ sơ đông lạnh do Cục Đăng Kiểm duyệt
|
(Tải trọng HH: 1990 kg)
|
Cộng (1)
|
Stt
|
B. Các hạng mục bắt buộc theo thiết kế
|
01
|
- Cửa hông
|
02
|
- Sàn inox (304) ép sóng
|
03
|
- Lắp paga 1 thang leo inox
|
04
|
- Lắp 6 ngọn đèn hông
|
05
|
- Cảng sau
|
Cộng (2)
|
Stt
|
C. Các hạng mục tùy chọn.
|
01
|
- Lắp 11 bas Inox bảo vệ cabine (bô e, mặt nạ, đèn lái,…)
|
02
|
- Thùng đồ nghề 0,6m inox
|
03
|
- Lắp nắp đậy bình điện inox
|
Cộng (3)
|
D. Thông số kỹ thuật máy lạnh.
|
Hiệu máy
|
Thermal Master
|
Lắp ráp
|
Hàn quốc
|
Công suất
|
2600 W
|
Làm lạnh
|
Theo động cơ xe
|
Model
|
T2500-12V
|
Chất lượng:
|
mới 100%
|
Loại ga
|
404a
|
Nhiệt độ khoang đầu:
|
-18 độ C
|
Nhiệt độ khoang sau:
|
Nhiệt độ thường
|
Điện dự phòng
|
Không
|
Thời gian bảo hành: 12 tháng
|